Đặc điểm nổi bật
- Smart tivi QLED 85 inch với màn hình sắc nét 4K.
- Bộ xử lý Q4 AI Processor tối ưu hình ảnh bằng trí tuệ nhân tạo.
- Kiểm soát chi tiết độ tương phản nhờ công nghệ Supreme UHD Dimming.
- Tăng cường màu sắc làm cho hình ảnh sống động với công nghệ Color Booster Pro.
- Tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt với trợ lý ảo Bixby.
- Công nghệ âm thanh chuyển động theo hình ảnh Object Tracking Sound Lite (OTS Lite).
- One Remote Control tích hợp Solar Cell Remote điều khiển thông minh, sạc bằng ánh sáng tiện lợi.
| Model: | QA85Q8FAAKXXV |
| Màu sắc: | Đen |
| Nhà sản xuất: | Samsung |
| Xuất xứ sản phẩm: | Việt Nam |
| Năm ra mắt : | 2025 |
| Thời gian bảo hành: | 24 tháng |
| Địa điểm bảo hành: | Việt Nam |
| Loại Tivi: | Smart AI TV |
| Kích thước màn hình: | 85 inch |
| Độ phân giải: | 4K |
| Tần số quét: | 50 Hz |
| Bộ vi xử lí: | Q4 AI Processor |
| Smart Tivi: | Có |
| Tivi 3D: | Không |
| Tivi màn hình cong: | Không |
| HDR: | Có |
| Công nghệ xử lí hình ảnh: | Quantum Dot, Quantum HDR+, Dual LED, Motion Xcelerator, Supreme UHD Dimming, EyeComfort, Smart Calibration, Color Booster Pro, AI Generative Wallpaper |
| Góc nhìn: | Hãng không công bố |
| Công nghệ âm thanh: | Object Tracking Sound (OTS Lite), Active Voice Amplifier, Adaptive Sound+, Q-symphony, Far field voice |
| Tổng công suất loa: | 20W |
| Số lượng loa: | 2CH |
| Cổng WiFi: | Wifi 5 |
| Cổng Internet (LAN): | Có |
| Cổng HDMI: | 3 cổng |
| Cổng Optical: | Hãng không công bố |
| Cổng AV in (Composite / Component): | Hãng không công bố |
| Cổng AV out: | Hãng không công bố |
| Cổng VGA (RGB / D-Sub): | Hãng không công bố |
| Cổng USB: | 2 Cổng |
| Chia sẻ thông minh: | Bluetooth 5.3 |
| Hệ điều hành – Giao diện: | Tizen |
| Trình duyệt web: | Hãng không công bố |
| Bộ nhớ: | Hãng không công bố |
| Mạng xã hội: | Hãng không công bố |
| Điều khiển bằng cử chỉ: | Không |
| Tìm kiếm bằng giọng nói: | Trợ lý ảo Tiếng Việt Bixby: Tìm kiếm bằng giọng nói Tiếng Việt |
| Nhận diện khuôn mặt: | Không |
| Kích thước có chân đế: | 1900.9 x 1141.9 x 365.6 mm |
| Kích thước không chân đế: | 1900.9 x 1086.1 x 26.9 mm |
| Khối lượng có chân đế: | 41.3 kg |
| Khối lượng không chân đế: | 40.4 kg |



















